EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbalances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbalances
unbalance /'ʌn'bæləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mất thắng bằng
sự không cân xứng
ngoại động từ
làm mất thăng bằng
làm rối loạn tâm trí
@unbalance
(điều khiển học) tính không cân bằng
← Xem thêm từ Unbalanced economic growth
Xem thêm từ unbalancing →
Từ vựng liên quan
an
ance
ba
balance
balances
ce
la
lan
lance
lances
nb
u
un
unbalance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…