ex. Game, Music, Video, Photography

Tinh of the DAV said that aside from challenges, 2021 will also bring development opportunities based on Vietnam’s achievements in 2020.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ challenges. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tinh of the DAV said that aside from challenges, 2021 will also bring development opportunities based on Vietnam’s achievements in 2020.

Nghĩa của câu:

challenges


Ý nghĩa

@challenge /'tʃælindʤ/
* danh từ
- (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
- sự thách thức
=to issue (send) a challenge+ thách, thách thức
=to take up (accept) a challenge+ nhận lời thách thức
- (pháp lý) sự không thừa nhận
- hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu
* ngoại động từ
- (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)
- thách, thách thức
=to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm
- không thừa nhận
- đòi hỏi, yêu cầu
=to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…