Câu ví dụ:
Thuy Ta manufactures ice cream products, operates restaurants, bottled, sells mineral water and sells photography equipment.
Nghĩa của câu:cream
Ý nghĩa
@cream /kri:m/
* danh từ
- kem (lấy từ sữa)
- kem (que, cốc)
- kem (để bôi)
- kem (đánh giầy)
- tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất
=the cream of society+ tinh hoa của xã hội
=the cream of the story+ phần hay nhất của câu chuyện
- màu kem
* ngoại động từ
- gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất
- cho kem (vào cà phê...)
- làm cho nổi kem, làm cho nổi váng
- thoa kem (lên mặt)
* nội động từ
- nổi kem (sữa), nổi váng