EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miner
miner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công nhân mỏ
<qsự> lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi
← Xem thêm từ minelayers
Xem thêm từ mineral →
Từ vựng liên quan
er
in
m
mi
min
mine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…