ex. Game, Music, Video, Photography

Those killed were mostly residents of the villages of al-Foua and Kefraya in Idlib province, but included rebel fighters guarding the convoy, the Observatory said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ convoy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Those killed were mostly residents of the villages of al-Foua and Kefraya in Idlib province, but included rebel fighters guarding the convoy, the Observatory said.

Nghĩa của câu:

Những người thiệt mạng chủ yếu là cư dân của các làng al-Foua và Kefraya ở tỉnh Idlib, nhưng bao gồm các tay súng nổi dậy bảo vệ đoàn xe, Đài quan sát cho biết.

convoy


Ý nghĩa

@convoy /'kɔnvɔi/
* danh từ
- sự hộ tống, sự hộ vệ
- đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
* ngoại động từ
- hộ tống, hộ vệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…