Câu ví dụ:
This acquisition is also in line with Masan's five-year strategy to expand its product portfolio to serve 100 million Vietnamese consumers.
Nghĩa của câu:acquisition
Ý nghĩa
@acquisition /,ækwi'ziʃn/
* danh từ
- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
- cái giành được, cái thu nhận được
=Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school+ thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta
@acquisition
- (Tech) thu thập, thu nhận