strategy /'strætidʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chiến lược
@strategy
(lý thuyết trò chơi) chiến lược
s. for a game chiến lược của một trò chơi
completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp
dominant s. chiến lược khống chế
duplicated s. chiến lược lặp
essential s. chiến lược cốt yếu
extended s. chiến lược mở rộng
invariant s. chiến lược bất biến
mixed s. chiến lược hỗn tạp
optimal s. chiến lược tối ưu
pure s. chiến lược thuần tuý