ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strategy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strategy


strategy /'strætidʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiến lược

@strategy
  (lý thuyết trò chơi) chiến lược
  s. for a game chiến lược của một trò chơi
  completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp
  dominant s. chiến lược khống chế
  duplicated s. chiến lược lặp
  essential s. chiến lược cốt yếu
  extended s. chiến lược mở rộng
  invariant s. chiến lược bất biến
  mixed s. chiến lược hỗn tạp
  optimal s. chiến lược tối ưu
  pure s. chiến lược thuần tuý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…