ex. Game, Music, Video, Photography

They also emphasized that all sovereignty claims must be based on international law and voiced objection to the use of coercive actions to assert sovereignty claims.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ object. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They also emphasized that all sovereignty claims must be based on international law and voiced objection to the use of coercive actions to assert sovereignty claims.

Nghĩa của câu:

object


Ý nghĩa

@object /'ɔbdʤikt/
* danh từ
- đồ vật, vật thể
- đối tượng; (triết học) khách thể
- mục tiêu, mục đích
- người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng
- (ngôn ngữ học) bổ ngữ
!no object
- không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
=quantity, size, price, no object+ về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề
* ngoại động từ
- phản đối, chống, chống đối
* nội động từ
- ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
=I object to being treated like this+ tôi không thích bị đối xử như vậy

@object
- vật (thể), đối tượng // không tán thành
- o. of anholonomity vật thể không hôlônôm
- cosimplicial o. vật thể đối đơn hình
- geometric (al) o. vật thể hình học
- linear o. vật thể tuyến tính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…