ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ object

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng object


object /'ɔbdʤikt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ vật, vật thể
  đối tượng; (triết học) khách thể
  mục tiêu, mục đích
  người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng
  (ngôn ngữ học) bổ ngữ
'expamle'>no object
  không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
=quantity, size, price, no object → về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề

ngoại động từ


  phản đối, chống, chống đối

nội động từ


  ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
I object to being treated like this → tôi không thích bị đối xử như vậy

@object
  vật (thể), đối tượng // không tán thành
  o. of anholonomity vật thể không hôlônôm
  cosimplicial o. vật thể đối đơn hình
  geometric (al) o. vật thể hình học
  linear o. vật thể tuyến tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…