ex. Game, Music, Video, Photography

The US on Wednesday announced anti-dumping measures on carbon and alloy steel wire rods from Italy, South Korea, South Africa, Spain, Turkey and the Ukraine and the United Kingdom imposing duties of up to 147.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rods. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The US on Wednesday announced anti-dumping measures on carbon and alloy steel wire rods from Italy, South Korea, South Africa, Spain, Turkey and the Ukraine and the United Kingdom imposing duties of up to 147.

Nghĩa của câu:

rods


Ý nghĩa

@rod /rɔd/
* danh từ
- cái que, cái gậy, cái cần
- cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt
- gậy quyền
- cần câu ((cũng) fishing rod)
- người câu cá ((cũng) rod man)
- sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)
- (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que
- (từ lóng) súng lục
- (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn
!to have a rod in pickle for somebody
- (xem) pickle
!to kiss the rod
- (xem) kiss
!to make a rod for one's own back
- tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân
!to rule with a rod of iron
- (xem) rule
!spare the rod and spoil the child
- (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…