ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tee


tee /ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ T
  vật hình T
  (thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn)

động từ


  (thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn)
to tee off
  (thể dục,thể thao) phát bóng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bắt đầu

Các câu ví dụ:

1. In a world where artists survive 20 seconds, it is a direct link to his talent that this year marks Spikey tee (the artist) 26th year as an active participant in the culture of music.


2. Spikey tee is a famous singer/Artist/producer/DJ who rose to fame in the UK.


Xem tất cả câu ví dụ về tee /ti:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…