tee-hee
Phát âm
Ý nghĩa
interj, cũng te hee
làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng
* danh từ
sự cười nhạo, sự phá lên cười
* động từ
cười khúc khích, cười rú lên
interj, cũng te hee
làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng
* danh từ
sự cười nhạo, sự phá lên cười
* động từ
cười khúc khích, cười rú lên