ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tee-hee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tee-hee


tee-hee

Phát âm


Ý nghĩa

  interj, cũng te hee
  làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng
* danh từ
  sự cười nhạo, sự phá lên cười
* động từ
  cười khúc khích, cười rú lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…