ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tedium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tedium


tedium /'ti:djəsnis/ (tedium) /'ti:djəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…