ex. Game, Music, Video, Photography

The United Arab Emirates and India also abstained from the vote on the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ abstained. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The United Arab Emirates and India also abstained from the vote on the U.

Nghĩa của câu:

abstained


Ý nghĩa

@abstain /əb'stein/
* nội động từ
- kiêng, kiêng khem, tiết chế
=to abstain from alcohol+ kiêng rượu
- kiêng rượu
- (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…