ex. Game, Music, Video, Photography

The spa’s interior design was inspired by the Naguchi school from the 1950s, utilizing marble baths and decor focusing on the harmony between straight lines and curves.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ spa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The spa’s interior design was inspired by the Naguchi school from the 1950s, utilizing marble baths and decor focusing on the harmony between straight lines and curves.

Nghĩa của câu:

Thiết kế nội thất của spa được lấy cảm hứng từ trường học Naguchi từ những năm 1950, sử dụng bồn tắm bằng đá cẩm thạch và lối trang trí tập trung vào sự hài hòa giữa đường thẳng và đường cong.

spa


Ý nghĩa

@spa /spɑ:/
* danh từ
- suối khoáng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…