Câu ví dụ:
" The South Korean consumer electronics giant planned to announce a new release date for the galaxy Fold in the coming weeks.
Nghĩa của câu:galaxy
Ý nghĩa
@galaxy /'gæləksi/
* danh từ
- (thiên văn học) ngân hà, thiên hà
- (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm
=a galaxy of talent+ nhóm những người có tài