ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electro

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electro


electro /i'lektrou/

Phát âm


Ý nghĩa

* (thông tục) (viết tắt) của electroplate
* (thông tục) (viết tắt) của electrotype

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…