EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electro
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electro
electro /i'lektrou/
Phát âm
Ý nghĩa
* (thông tục) (viết tắt) của electroplate
* (thông tục) (viết tắt) của electrotype
← Xem thêm từ electrize
Xem thêm từ electro-acoustics →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…