ex. Game, Music, Video, Photography

The rating actions on the banks follow Moody's announcement Wednesday, retaining the Government of Vietnam's Ba3 sovereign rating, but changing the sovereign rating outlook to negative after the government delayed a payment.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ outlook. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The rating actions on the banks follow Moody's announcement Wednesday, retaining the Government of Vietnam's Ba3 sovereign rating, but changing the sovereign rating outlook to negative after the government delayed a payment.

Nghĩa của câu:

outlook


Ý nghĩa

@outlook /'autluk/
* danh từ
- quang cảnh, viễn cảnh
- cách nhìn, quan điểm
=outlook on file+ cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan
=world outlook+ cách nhìn thế giới, thế giới quan
- triển vọng, kết quả có thể đưa đến
- sự đề phòng, sự cảnh giác
- chòi canh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…