ex. Game, Music, Video, Photography

The page of Nguyen Thi Minh Nghia, which is an online shop selling pregnant women fashion, displayed last year’s image of pigs infected with parasitic worms while making its argument.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ page. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The page of Nguyen Thi Minh Nghia, which is an online shop selling pregnant women fashion, displayed last year’s image of pigs infected with parasitic worms while making its argument.

Nghĩa của câu:

page


Ý nghĩa

@page /peidʤ/
* danh từ
- trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử
* ngoại động từ
- đánh số trang
* danh từ
- tiểu đồng
- em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)
* nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)

@page
- trang // đánh số trang

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…