display /dis'plei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
to make a display of → phô bày, trưng bày
sự phô trương, sự khoe khoang
sự biểu lộ, sự để lộ ra
(ngành in) sự sắp chữ nổi bật
ngoại động từ
bày ra, phô bày, trưng bày
phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
(ngành in) sắp (chữ) nổi bật
@display
(Tech) bộ hiển thị, màn hình [TV/máy điện toán]; hiển thị [TV/máy điện toán], biểu thị (d); trình bầy (d); hiển thị [TV/máy điện toán], biểu thị, trình bầy (đ)
@display
sự biểu hiện
Các câu ví dụ:
1. Public display of panda cub cuteness Cake for a panda: How to celebrate your first birthday Rare giant panda born in Belgium The world's oldest ever giant panda in captivity died on Sunday aged 38 at a Hong Kong theme park, officials said.
Nghĩa của câu:Trưng bày trước công chúng về sự dễ thương của gấu trúc Bánh dành cho gấu trúc: Cách mừng sinh nhật đầu tiên của bạn Gấu trúc khổng lồ quý hiếm sinh ra ở Bỉ Con gấu trúc khổng lồ lâu đời nhất thế giới bị giam cầm đã chết vào Chủ nhật ở tuổi 38 tại một công viên giải trí ở Hồng Kông, các quan chức cho biết.
2. Around 10,000 cherry blossoms and 50 trees will be on display at Ly Thai To Park from March 23-25.
Nghĩa của câu:Khoảng 10.000 cây hoa anh đào và 50 cây xanh sẽ được trưng bày tại Công viên Lý Thái Tổ từ ngày 23 đến 25/3.
3. "Salvator Mundi," an ethereal portrait of Jesus Christ which dates to about 1500, the last privately owned Leonardo da Vinci painting, is on display for the media at Christie's auction in New York, U.
Nghĩa của câu:"Salvator Mundi", một bức chân dung thanh tao của Chúa Giêsu Kitô có niên đại khoảng năm 1500, bức tranh cuối cùng thuộc sở hữu tư nhân của Leonardo da Vinci, được trưng bày cho giới truyền thông tại cuộc đấu giá của Christie ở New York, Hoa Kỳ.
4. Apart from the cherry blossom display, other activities are scheduled for the cultural exchange, including traditional art performances by Vietnamese and Japanese artists.
5. This is the second year Hanoi hosts the Japanese cherry blossom display.
Xem tất cả câu ví dụ về display /dis'plei/