Câu ví dụ:
This is the second year Hanoi hosts the Japanese cherry blossom display.
Nghĩa của câu:blossom
Ý nghĩa
@blossom /'blɔsəm/
* danh từ
- hoa (của cây ăn quả)
=in blossom+ đang ra hoa
- (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
* nội động từ
- ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))