EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
display adapter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
display adapter
display adapter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ phối hợp hiển thị
← Xem thêm từ display
Xem thêm từ display attribute →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
adapt
adapter
apt
apter
ay
d
da
dap
display
er
is
la
lay
pl
pla
play
pt
pte
sp
splay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…