ex. Game, Music, Video, Photography

The naval aircraft near the submarine area that sent the last signal turned out not to be the missing ship.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sub. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The naval aircraft near the submarine area that sent the last signal turned out not to be the missing ship.

Nghĩa của câu:

sub


Ý nghĩa

@sub /sʌb/
* danh từ
- (thông tục) người cấp dưới
- tàu ngầm
- sự mua báo dài hạn
- sự thay thế; người thay thế
* nội động từ
- (thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…