ex. Game, Music, Video, Photography

The monthly base wages of civil servants and public employees, including teachers and doctors, will be increased from VND1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The monthly base wages of civil servants and public employees, including teachers and doctors, will be increased from VND1.

Nghĩa của câu:

wage


Ý nghĩa

@wage /weidʤ/
* danh từ ((thường) số nhiều)
- tiền lương, tiền công
=to earn (get) good wages+ được trả lương cao
=starving wages+ đồng lương chết đói
- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
=the wages of sin is death+ hậu quả của tội lỗi là chết
* ngoại động từ
- tiến hành
=to wage war against+ tiến hành chiến tranh với
- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc

@wage
- (toán kinh tế) lương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…