ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wag


wag /wæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay nói đùa, người tinh nghịch
'expamle'>to play [the] wag
  trốn học

danh từ

((cũng) waggle)
  sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
=with a wag of the head → lắc đầu
with a wag of its tail → vẫy đuôi

động từ

((cũng) waggle)
  lắc, vẫy, ve vẩy
the dog wags its tail → chó vẫy đuôi
to wag one's head → lắc đầu
to wag one's tongue → ba hoa, khua môi múa mép
to wag one's finger at somebody → lắc lắc ngón tay đe doạ ai
the dog's tail wags → đuôi con chó vẻ vẩy
chins (beards, jaws, tongues) were wagging
  nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép
to set tongues (chins, beards) wagging
  để cho mọi người bàn tán
tail wags dog
  kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…