ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ increase

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng increase


increase /'inkri:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tăng, sự tăng thêm
an increase in population → sự tăng số dân
on the increase → đang tăng lên, ngày càng tăng
  số lượng tăng thêm

động từ


  tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
to increase speed → tăng tốc độ
the population increases → số dân tăng lên

@increase
  tăng, lớn lên // (thống kê) sự phát triển (sản xuất)

Các câu ví dụ:

1. The recruitment move adds credence to reports that Apple could increase outsourcing manufacturing to Vietnam.

Nghĩa của câu:

Động thái tuyển dụng tăng thêm tín nhiệm cho các báo cáo rằng Apple có thể gia tăng hoạt động sản xuất gia công cho Việt Nam.


2. From May 1 to 15, frequency on the Hanoi - HCMC route can increase to 36 flights a day, and the number of return fights to Da Nang from Hanoi and HCMC can go up to 12.

Nghĩa của câu:

Từ ngày 1-15 / 5, tần suất trên đường bay Hà Nội - TP HCM có thể tăng lên 36 chuyến / ngày và số chuyến khứ hồi đi Đà Nẵng từ Hà Nội và TP HCM có thể lên 12 chuyến.


3. The government is striving to increase cashless payment in the country.

Nghĩa của câu:

Chính phủ đang nỗ lực tăng cường thanh toán không dùng tiền mặt trong nước.


4. Given the situation, it is important for banks to increase their investments in banking infrastructure and speed up their adoption of new technologies.

Nghĩa của câu:

Trước tình hình đó, điều quan trọng là các ngân hàng phải tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng ngân hàng và đẩy nhanh việc áp dụng công nghệ mới.


5. This figure is a fourfold increase over the second half of last year when the company introduced its VinFast cars, electric bikes and Vinsmart phones, according to Vingroup’s latest financial report.

Nghĩa của câu:

Con số này tăng gấp 4 lần so với nửa cuối năm ngoái khi công ty giới thiệu ô tô VinFast, xe đạp điện và điện thoại Vinsmart, theo báo cáo tài chính mới nhất của Vingroup.


Xem tất cả câu ví dụ về increase /'inkri:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…