Câu ví dụ:
The law also prohibits civil servants from establishing, owning stakes in or managing private, limited, joint stock, or joint venture companies.
Nghĩa của câu:servants
Ý nghĩa
@servant /'sə:vənt/
* danh từ
- người hầu, người đầy tớ, người ở
=servants of the people+ đầy tớ của nhân dân
=civil servants+ công chức, viên chức nhà nước
=public servants+ quan chức
- bầy tôi trung thành
=a servant of Jesus Christ+ bầy tôi của Chúa Giê-xu
!a good servant but a bad master
- vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích