Câu ví dụ:
"The Japanese government's support package to Vietnam is very valuable," acting Health Minister Nguyen Thanh Long said Monday at the signing ceremony of the exchange note between the two governments on the Covid-19 relief package.
Nghĩa của câu:package
Ý nghĩa
@package /'pækidʤ/
* danh từ
- gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng
- sự đóng gói hàng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món
=that girl is a pretty package+ cô ả kia là một món xinh
* ngoại động từ
- đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị
@package
- (máy tính) khối