Câu ví dụ:
The installations displayed in the exhibition use waste or recycled products.
Nghĩa của câu:installation
Ý nghĩa
@installation /,instə'leiʃn/
* danh từ
- sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
- lễ nhậm chức
- máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt
- ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
@installation
- sự thiết lập, sự lắp ráp