ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instal


instal /in'stɔ:l/ (install) /in'stɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
  làm lễ nhậm chức cho (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…