Câu ví dụ:
The HCMC-based home appliances maker said in a statement Friday that it has been spending at least VND1 billion ($43,000) a day for the last 70 days since the government ordered an investigation into the company.
Nghĩa của câu:appliances
Ý nghĩa
@appliance /ə'plaiəns/
* danh từ
- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application)
- đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ
=appliances of war+ dụng cụ chiến tranh
=domestic electric appliances+ dụng cụ điện dùng trong nhà
- (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)
@appliance
- (Tech) máy, thiết bị, phụ tùng