ex. Game, Music, Video, Photography

The Hanoi resident is one of thousands of residents who have chosen the Te Dong Vat Nga pagoda as the final resting place for their pets.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Hanoi resident is one of thousands of residents who have chosen the Te Dong Vat Nga pagoda as the final resting place for their pets.

Nghĩa của câu:

pets


Ý nghĩa

@pet /pet/
* danh từ
- cơn giận, cơn giận dỗi
=to take the pet; to be in a pet+ giận dỗi
- con vật yêu quý, vật cưng
- người yêu quý, con cưng...
=to make a pet of a child+ cưng một đứa bé
- (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
=pet name+ tên gọi cưng, tên gọi thân
=pet subject+ môn thích nhất
!one's pet aversion
- (xem) aversion
* ngoại động từ
- cưng, nuông, yêu quý
!petting party
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…