Câu ví dụ:
The government paid 7 trillion dong ($300 million) in subsidies, a 40 percent increase.
Nghĩa của câu:million
Ý nghĩa
@million /'miljən/
* tính từ
- triệu
* danh từ
- triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (một) triệu đô la
- (the million) quần chúng, quảng đại quần chúng
@million
- một triệu (10 6 )