ex. Game, Music, Video, Photography

The development of industrial real estate will also create opportunities for Vietnamese manufacturers to join the auto supply chain and produce made-in-Vietnam cars, it added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ estate. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The development of industrial real estate will also create opportunities for Vietnamese manufacturers to join the auto supply chain and produce made-in-Vietnam cars, it added.

Nghĩa của câu:

Sự phát triển của bất động sản công nghiệp cũng sẽ tạo cơ hội cho các nhà sản xuất Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng ô tô và sản xuất ô tô sản xuất tại Việt Nam.

estate


Ý nghĩa

@estate /is'teit/
* danh từ
- tài sản, di sản
- bất động sản ruộng đất
- đẳng cấp
=the third estate+ đẳng cấp thứ ba (Pháp)
=fourth estate+(đùa cợt) giới báo chí
- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng

@estate
- tài sản
- personal e. động sản
- real e. bất động sản

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…