ex. Game, Music, Video, Photography

The country is "still timid and not really confident in reopening," he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ timid. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The country is "still timid and not really confident in reopening," he said.

Nghĩa của câu:

timid


Ý nghĩa

@timid /'timid/
* tính từ
- rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
=timid as a rabbit+ nhát như cáy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…