ex. Game, Music, Video, Photography

The corporation told the ministry that aviation safety could be compromised if these runways were not renovated and put into use soon.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ runways. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The corporation told the ministry that aviation safety could be compromised if these runways were not renovated and put into use soon.

Nghĩa của câu:

Tổng công ty nói với Bộ rằng an toàn hàng không có thể bị xâm phạm nếu các đường băng này không được cải tạo và đưa vào sử dụng sớm.

runways


Ý nghĩa

@runway /'rʌnwei/
* danh từ
- lối dẫn vật nuôi đi uống nước
- đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)
- đường băng (ở sân bay)
- cầu tàu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…