ex. Game, Music, Video, Photography

The city estimates that about 120-150 million tons of goods will be transported each year through the Soai Rap River by 2025 and such revenue in the period 2015-2025 will be between 580,000 and 720,400 billion VND.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rap. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The city estimates that about 120-150 million tons of goods will be transported each year through the Soai rap River by 2025 and such revenue in the period 2015-2025 will be between 580,000 and 720,400 billion VND.

Nghĩa của câu:

rap


Ý nghĩa

@rap /ræp/
* danh từ
- cuộn (len, sợi...) 120 iat
- một tí, mảy may
=I don't care a rap+ (thông tục) tớ cóc cần một tí nào
=it's not worth a rap+ không đáng một xu, không có giá trị gì
- (sử học) đồng xu Ai-len ((thế kỷ) 18)
* danh từ
- cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)
=to give someone a rap on the knuckles+ đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai
- tiếng gõ (cửa)
=a rap at (on) the door+ tiếng gõ cửa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội
* ngoại động từ
- đánh nhẹ, gõ, cốp
- (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...)
=to rap out a reply+ đáp lại một cách cộc cằn
=to rap out an oath+ văng ra một lời rủa
* nội động từ
- gõ
=to rap at the door+ gõ cửa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…