Câu ví dụ:
"The Chinese government and Chinese people have every right to be outraged," the embassy said in a statement released late on Thursday.
Nghĩa của câu:outraged
Ý nghĩa
@outrage /'autreidʤ/
* danh từ
- sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
- sự lăng nhục, sự sỉ nhục
- sự vi phạm trắng trợn
=an outrage upon justice+ sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
* ngoại động từ
- xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
- lăng nhục, sỉ nhục
- cưỡng hiếp
- vi phạm trắng trợn