ex. Game, Music, Video, Photography

The "Ceramic Road" was renovated twice in 2015 and 2017, though parts of it remain in ill repair.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ceramic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The "ceramic Road" was renovated twice in 2015 and 2017, though parts of it remain in ill repair.

Nghĩa của câu:

ceramic


Ý nghĩa

@ceramic /si'ræmik/
* tính từ
- (thuộc) nghề làm đồ gốm

@ceramic
- (Tech) thuộc gốm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…