ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rami

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rami


ramus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều rami
  (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh

Các câu ví dụ:

1. Photo by AFP/Said Khatib Fearing disruption to reconciliation efforts between Hamas and Fatah, Palestinian Prime Minister rami Al-Hamdallah and other Fatah delegates arrived in Gaza on Thursday to meet Hamas.


Xem tất cả câu ví dụ về ramus

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…