ex. Game, Music, Video, Photography

The bamboo facade protects the house from the afternoon sun.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ facade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The bamboo facade protects the house from the afternoon sun.

Nghĩa của câu:

Mặt tiền bằng tre bảo vệ ngôi nhà khỏi ánh nắng ban trưa.

facade


Ý nghĩa

@facade /fə:sɑ:d/
* danh từ
- mặt chính (nhà)
- bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…