EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambo
ambo /'æmbou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đài giảng kinh
← Xem thêm từ amblyopic
Xem thêm từ ambon →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
bo
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…