ex. Game, Music, Video, Photography

Television content producer MCV Group recently signed a deal with a digital consulting firm to develop an entertainment and dating app called NetLove.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ entertainment. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Television content producer MCV Group recently signed a deal with a digital consulting firm to develop an entertainment and dating app called NetLove.

Nghĩa của câu:

entertainment


Ý nghĩa

@entertainment /,entə'teinmənt/
* danh từ
- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi
- sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
- sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
- sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
!entertainment allowances
- phụ cấp tiếp khách
!entertainment tax
- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…