ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Technological unemployment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Technological unemployment


Technological unemployment

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thất nghiệp do công nghệ.
+ Thất nghiệp xảy ra do áp dụng thiết bị tiết kiệm lao động khi nền kinh tế tăng trưởng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…