logic /'lɔdʤik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Lôgic
@logic
lôgic
Aristotelian l. lôgic Arixtôt
basic l. lôgic cơ sở
classic l. lôgic cổ điển
combinatory l. lôgic tổng hợp
constructive l. lôgic kiến thiết
dialectical l. lôgic biện chứng
formal l. lôgic hình thức
inductive l. lôgic quy nạp
intensional l. lôgic nội hàm
intuitionistic l. lôgic trực giác chủ nghĩa
many valued l. lôgic đa trị
n valued l. lôgic n trị
set theoretic predicate l. lôgic thuyết tập về các vị từ
symbolic l. lôgic ký hiệu
traditional l. lôgic cổ truyền