(logic học)
Phát âm
Ý nghĩa
phép quy nạp bằng liệt kê
complete i. (logic học) phép quy nạp hoàn toàn
descending i. (logic học) phép quy nạp giảm
electrical i. (vật lí) độ dịch (chuyển) điện
finete i. (logic học) phép quy nạp [toán học, hữu hạn]
informal i. (logic học) phép quy nạp xúc tích
mathematical i. phép quy nạp toán học
successive i. (logic học) phép quy nạp liên tiếp
transfinite i. (logic học) phép quy nạp siêu hạn