Câu ví dụ:
SWS spokesman Leo Laroza said the joke may have dented Duterte's popularity but did not prevent him pulling ahead of his arrivals in the poll of 1,800 voters.
Nghĩa của câu:joke
Ý nghĩa
@joke /dʤouk/
* danh từ
- lời nói đùa, câu nói đùa
=to crack a joke+ nói đùa một câu
=to play a joke on someone+ đùa nghịch trêu chọc ai
=to know how to take a joke+ biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
=a practical joke+ trò đùa ác ý, trò chơi khăm
- trò cười (cho thiên hạ)
- chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
=it is no joke+ không phải là chuyện đùa
=the joke is that+ điều buồn cười là
* động từ
- nói đùa
- đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng