ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subspace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subspace


subspace

Phát âm


Ý nghĩa

  không gian con
  complementary s. không gian con bù
  isotropic s. (đại số) không gian con đẳng hướng
  non isotropic s. (đại số) không gian con không đẳng hướng
  total vector s. không gian con vectơ toàn phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…