subspace
Phát âm
Ý nghĩa
không gian con
complementary s. không gian con bù
isotropic s. (đại số) không gian con đẳng hướng
non isotropic s. (đại số) không gian con không đẳng hướng
total vector s. không gian con vectơ toàn phần
không gian con
complementary s. không gian con bù
isotropic s. (đại số) không gian con đẳng hướng
non isotropic s. (đại số) không gian con không đẳng hướng
total vector s. không gian con vectơ toàn phần