EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsonic
subsonic /'sʌb'sɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dưới âm tốc
← Xem thêm từ subsolar
Xem thêm từ subspace →
Từ vựng liên quan
bs
ic
ni
on
s
so
son
sonic
sub
subs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…