EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsolar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsolar
subsolar /'sʌb'soulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dưới mặt trời
ở thế gian, trần tục
← Xem thêm từ subsoils
Xem thêm từ subsonic →
Từ vựng liên quan
bs
la
lar
s
so
sol
sola
solar
sub
subs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…